Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bất đắc chí
[bất đắc chí]
|
disappointed; frustrated; dissatisfied; discontented
A frustrated scholar
Từ điển Việt - Việt
bất đắc chí
|
tính từ
không được toại nguyện
nhà nho bất chí